Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cửa sông
cửa sông
Các từ đồng nghĩa:
cửa biển
cửa sông
cửa nước
cửa hồ
đoạn sông
bến sông
ngã ba sông
hạ lưu
thượng lưu
đầu sông
môi trường nước
khu vực nước
vùng nước
điểm giao
điểm chảy
cửa vào
cửa ra
đường nước
dòng chảy
kênh rạch
Chia sẻ bài viết: