Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đệ trình
đệ trình
Các từ đồng nghĩa:
trình bày
đưa ra
chuyển tiếp
trinh
đệ trình báo cáo
thừa nhận
cam chịu
chịu phục tùng
nhận lời
đùa
đưa về phía trước
đệ trình sổ sách
chấp nhận
chấp hành
chịu
đưa ra ý kiến
trịnh trọng trình bày
trình lên
gửi lên
trình diễn
Chia sẻ bài viết: