Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nông cạn
nông cạn
Các từ đồng nghĩa:
hời hợt
thiển cận
cần
nóng
nông sờ
không sâu
cạn đi
chỗ cạn
bãi cạn
rộng
nhỏ
không đáng kể
bề mặt
nông cạn
nông nổi
nồng thắm
nông nổi
nông cạn tâm
nông cạn trí
nông cạn ý
nông cạn kiến thức
Chia sẻ bài viết: