Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nông sờ
nông sờ
Các từ đồng nghĩa:
chạm cạn
sờ nông
đụng nhẹ
va chạm
chạm
sờ
mấp mé
gần
hời hợt
nóng
cần
bề mặt
mỏng
nhẹ
lướt qua
đi qua
không sâu
nồng thắm
hổi
lượt
Chia sẻ bài viết: