Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nơm
nơm
Các từ đồng nghĩa:
nơm
bày
lười
cái chụp
cái vợt
cái rọ
cái lưới
cái bẫy
đờ đẫn
đồ chụp
đồ bắt cá
đồ dùng để bắt cá
cái nơm
nơm cá
đi nơm
bắt cá
chụp cá
đánh bạt
ngụ cư
ngư cụ truyền thống
Chia sẻ bài viết: