Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh bạt
đánh bạt
Các từ đồng nghĩa:
đánh bại
đè bẹp
đè nén
dập tắt
hạ gục
hủy diệt
tiêu diệt
phá hủy
làm mất hiệu lực
làm cho tắt ngấm
làm cho im lặng
làm cho biến mất
làm cho tan biến
làm cho không còn
đánh tán
đánh lui
đánh bạt
đánh rơi
đánh ngã
đánh văng
Chia sẻ bài viết: