Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nội thị
nội thị
Các từ đồng nghĩa:
hoạn quan
nô bộc
nô lệ
cung nữ
cung tần
hậu cần
thái giám
người hầu
người phục vụ
cẩn thận
thần tử
người trong cung
người hầu cận
người phục vụ trong cung
cung nhân
cung đình
người làm trong cung
người làm công
người giúp việc
người chăm sóc
Chia sẻ bài viết: