Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hậu cần
hậu cần
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
cung cấp
tiếp tế
vận chuyển
cung ứng
phục vụ
đảm bảo
chuẩn bị
tổ chức
quản lý
hỗ trợ kỹ thuật
hậu cần quân sự
cung cấp vật tư
hậu cần logistics
hậu cần y tế
hậu cần chiến đấu
hậu cần chiến lược
hậu cần nhân sự
hậu cần vật chất
hậu cần kỹ thuật
Chia sẻ bài viết: