nô bộc
Các từ đồng nghĩa:
- nô lệ
- người nô lệ
- đầy tớ
- nông nô
- lao động
- người bỉ ổi
- thân trâu ngựa
- làm thân trâu ngựa
- người hầu
- tỏ
- người phục vụ
- người làm
- người giúp việc
- người làm công
- người phụ việc
- người lao động
- người bị áp bức
- người bị bóc lột
- người làm thuê
- người nô bộc