hoạn quan
Các từ đồng nghĩa:
- nô bộc
- người hầu
- cung nhân
- cung nữ
- hậu cần
- thái giám
- người phục vụ
- người hầu hạ
- quan lại
- người tin cẩn
- người thân cận
- người giúp việc
- người chăm sóc
- người quản lý
- người phụ tá
- người đồng hành
- người bảo vệ
- người giám sát
- người quản gia
- người phục vụ hoàng gia