niên xỉ - từ đồng nghĩa, niên xỉ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- niên xỉ
- học sinh
- sinh viên
- thanh niên
- thế hệ trẻ
- thế hệ
- tuổi trẻ
- người trẻ
- thanh niên xung phong
- thanh niên tình nguyện
- thanh niên năng động
- thanh niên hiện đại
- thanh niên trí thức
- thanh niên sáng tạo
- thanh niên yêu nước
- thanh niên xã hội
- thanh niên văn hóa
- thanh niên thể thao
- thanh niên nghệ thuật
- thanh niên công nghệ