Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh viên
sinh viên
Các từ đồng nghĩa:
sinh viên
học viên
học sinh đại học
cựu sinh viên
người học
đệ tử
sinh đồ
học việc
người đăng ký
học sinh
thư sinh
học giả
nho sinh
người được học bổng
sinh viên năm hai
sinh viên năm nhất
sinh viên năm ba
sinh viên năm cuối
sinh viên quốc tế
sinh viên nội trú
sinh viên ngoại trú
Chia sẻ bài viết: