Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhuần nhuyễn
nhuần nhuyễn
Các từ đồng nghĩa:
thành thạo
linh hoạt
nhuần nhuyễn
thuần thục
khéo léo
tỉnh thông
thông thạo
vận dụng
điêu luyện
nhạy bén
nhạy cảm
mạch lạc
trôi chảy
dễ dàng
tự nhiên
nhẹ nhàng
mượt mà
chuyên nghiệp
đúng đắn
chính xác
Chia sẻ bài viết: