Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhõng nhẽo
nhõng nhẽo
Các từ đồng nghĩa:
nhõng nhẽo
kêu meo meo
như trẻ con
của trẻ con
đòi hỏi
làm nũng
bướng bỉnh
hờn dỗi
gian dối
làm nũng như trẻ
đối chiếu
mè nheo
làm nũng trẻ con
nhõng nha
đòi hỏi sự chú ý
khó chịu
càu nhàu
làm nũng với người lớn
tỏ ra yếu đuối
Chia sẻ bài viết: