Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hờn dỗi
hờn dỗi
Các từ đồng nghĩa:
hờn dỗi
cau mày
gian dối
bực bội
tức giận
khó chịu
buồn bã
u sầu
chán nản
thất vọng
mặt nặng mày nhẹ
cáu kỉnh
hờn ghen
tủi thân
đau lòng
khó ở
mặt hằm hằm
cay cú
gắt gỏng
lầm lì
Chia sẻ bài viết: