Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhọn hoắt
nhọn hoắt
Các từ đồng nghĩa:
sắc như dao cạo
sắc sảo
nhọn
sắc bén
sắc nhọn
mảnh mai
tinh tế
gọn gàng
thanh mảnh
cảnh sắc
điểm nhọn
nhọn hoắt
nhọn lét
nhọn như kim
nhọn như dao
nhọn như mũi tên
nhọn như lưỡi dao
nhọn như cánh hoa
nhọn như mũi nhọn
nhọn như mũi kim
Chia sẻ bài viết: