Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sắc bén
sắc bén
Các từ đồng nghĩa:
sắc nét
sắc sảo
nhạy bén
sắc nhọn
sắc cạnh
đành
nhọn
sắc như dao cạo
tinh ý
rỡ ràng
châm chích
xuyên thấu
đột ngột
sác
nhói
rõ nét
thông minh
chính xác
gay gắt
nhây
Chia sẻ bài viết: