Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhịn đói
nhịn đói
Các từ đồng nghĩa:
nhịn ăn
kiêng ăn
tự kiềm chế
tiết chế
tự kiểm soát
nhẫn nhịn
nhịn đói
không ăn
không uống
chờ đợi
kìm nén
chịu đựng
giữ gìn
khống chế
không tiêu thụ
tạm ngừng ăn
tạm thời không ăn
đói ăn
giấm ăn
hạn chế ăn
Chia sẻ bài viết: