Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chập chờn
chập chờn
Các từ đồng nghĩa:
nhấp nháy
lập lòe
rung rinh
lắc lư
đu đưa
lắc lẻo
chập chà chập chờn
chao đảo
lao đao
mờ ảo
lấp lánh
lấp lửng
lờ lững
mỡ màng
lấp lánh
bấp bênh
lao đao
chập chờn
lên xuống
vờn vẫy
Chia sẻ bài viết: