Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhanh trí
nhanh trí
Các từ đồng nghĩa:
nhanh nhạy
nhanh trí
tinh ý
sắc bén
lanh lợi
khôn ngoan
thông minh
tinh ranh
khéo léo
nhanh nhẹn
mau lẹ
nhạy bén
tinh tế
lém linh
khéo tay
tháo vát
mưu trí
tỉnh quái
lanh lợi
ranh ma
Chia sẻ bài viết: