Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tinh ý
tinh ý
Các từ đồng nghĩa:
tinh mắt
sáng suốt
nhận thức
chú ý
hay quan sát
cảnh giác
sáng sủa
quan sát
thông minh
lưu tâm
nhạy bén
tinh tế
nhạy cảm
tinh vi
khéo léo
sắc sảo
thấu đáo
nhìn rõ ràng
điểm tĩnh
tỉnh thông
thông thạo
Chia sẻ bài viết: