Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhận vơ
nhận vơ
Các từ đồng nghĩa:
nhận bừa
nhận sai
nhận nhầm
chiếm đoạt
muốn
lấy
đói
cướp
thâu tóm
đánh cắp
lữa
gian lận
giả mạo
xâm phạm
lạm dụng
chiếm lĩnh
đánh tráo
lừa đảo
mạo nhận
nhận không đúng
Chia sẻ bài viết: