Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhần danh
nhần danh
Các từ đồng nghĩa:
nhần danh
đại diện
ủy quyền
gọi tên
triệu tập
tổ chức
hợp
thay mặt
đúng ra
làm đại diện
cử đại diện
nhân danh cá nhân
nhân danh tổ chức
nhân danh pháp luật
nhân danh chính quyền
nhân danh công ty
nhân danh hội đồng
nhân danh nhóm
nhân danh tập thể
nhân danh cộng đồng
Chia sẻ bài viết: