chớp mắt - từ đồng nghĩa, chớp mắt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy
- loé lên
- tắt mở
- tắt sáng
- chộp
- nhây
- nháy mắt
- mở tắt
- chớp chớp
- lấp lánh
- lấp lánh mắt
- mắt chớp
- mắt nháy
- nháy chớp
- chớp mắt nhanh
- nháy mắt nhanh
- tỏa sáng
- lấp lánh chớp
- chớp lòe
- mắt lấp lánh