Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhàm chán
nhàm chán
Các từ đồng nghĩa:
tẻ nhạt
buồn tẻ
nhàm chán
chán ngắt
chán nản
khó khăn
vô vị
nhạt nhẽo
đơn điệu
lặp đi lặp lại
không thú vị
không hấp dẫn
mờ nhạt
tầm thường
vô hồn
nhặt
không sinh động
không kích thích
không lôi cuốn
đơn giản
Chia sẻ bài viết: