Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguy cấp
nguy cấp
Các từ đồng nghĩa:
khẩn cấp
tình trạng khẩn cấp
trường hợp cấp cứu
trường hợp bất ngờ
đột xuất
cấp cứu
tình huống khẩn cấp
nguy hiểm
cấp bách
gấp gáp
cấp thiết
khẩn trương
tình thế cấp bách
tình huống nguy cấp
nguy cơ
cấp tốc
khẩn hoang
cấp bách hóa
cấp cứu khẩn cấp
tình trạng nguy cấp
Chia sẻ bài viết: