Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nguồn
nguồn
Các từ đồng nghĩa:
nguồn gốc
cói
nguồn cội
khởi đầu
nội sinh
nguyền
nguyên nhân
điểm bắt đầu
xuất xứ
lai lịch
viện dẫn
trích dẫn
bán
tiền nhiệm
nguồn sống
nguồn điện
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn bệnh
đầu nguồn
Chia sẻ bài viết: