trích dẫn
Các từ đồng nghĩa:
- lời trích dẫn
- đoạn trích dẫn
- viện dẫn
- tham khảo
- trích dẫn nguyên văn
- trích dẫn tài liệu
- trích dẫn ý kiến
- trích dẫn nguồn
- trích dẫn sách
- trích dẫn bài viết
- trích dẫn nghiên cứu
- trích dẫn tác phẩm
- trích dẫn lời nói
- trích dẫn câu nói
- trích dẫn văn bản
- trích dẫn thông tin
- trích dẫn chứng cứ
- trích dẫn ý tưởng
- trích dẫn luận điểm
- trích dẫn phát biểu