Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngữ cảnh
ngữ cảnh
Các từ đồng nghĩa:
bối cảnh
hoàn cảnh
văn cảnh
ngữ/văn cảnh
mạch văn
tình huống
khung cảnh
hệ quy chiếu
ngữ cảnh hóa
ngữ cảnh ngôn ngữ
ngữ cảnh sử dụng
thiết lập
tham chiếu
tình thế
khung khổ
môi trường
cảnh quan
điều kiện
khùng
tính trạng
Chia sẻ bài viết: