Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngón tay cái
ngón tay cái
Các từ đồng nghĩa:
ngón tay cái
ngón tay
ngón cái
ngón trỏ
ngón giữa
ngón áp út
ngón út
bàn tay
ngốn
ngón tay xòe
ngón tay khép
ngón tay thon
ngón tay dài
ngón tay ngắn
ngón tay khỏe
ngón tay yếu
ngón tay linh hoạt
ngón tay cứng
ngón tay mềm
ngón tay chạm
Chia sẻ bài viết: