ngón cái
Các từ đồng nghĩa:
- ngón tay
- ngón chân
- ngón trỏ
- ngón giữa
- ngón áp út
- ngón út
- ngón cái chân
- ngón cái tay
- ngón cái trái
- ngón cái phải
- ngón cái bên trái
- ngón cái bên phải
- ngón cái lớn
- ngón cái nhỏ
- ngón cái chính
- ngón cái phụ
- ngón cái tự nhiên
- ngón cái nhân tạo
- ngón cái khỏe
- ngón cái yếu