ngồi bệt
Các từ đồng nghĩa:
- ngồi bệt
- ngồi xuống
- ngồi lại
- ngồi thụp
- ngồi xổm
- ngồi chồm hổm
- ngồi bệt xuống
- ngơi nghỉ
- ngồi thư giãn
- ngồi tựa
- ngồi dựa
- ngồi ngả
- ngồi vắt chân
- ngồi co chân
- ngồi gập người
- ngồi chéo chân
- ngồi bệt một chỗ
- ngồi im lặng
- ngồi yên
- nằm xuống