ngồi chồm hổm
Các từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm
- ngồi bệt
- ngồi thụp
- ngồi co ro
- ngồi chờ
- ngói tấm
- ngồi không yên
- ngồi đứng
- ngồi lỳ
- ngồi vạ vật
- ngồi lưng chừng
- ngồi chồm
- ngồi chồm chỗ
- ngồi lưng chừng
- ngồi vội
- ngồi tạm bợ
- ngồi chờ đợi
- ngồi lướt
- ngồi lăn lóc
- ngồi lật đật