Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngơi
ngơi
Các từ đồng nghĩa:
nghĩ ngợi
nghĩ
thư giãn
ngủ
yên nghỉ
sự yên nghỉ
chỗ nghỉ ngơi
dễ chịu
sự thư thái
thoải mái
sự thanh thản
kỳ nghỉ
chỗ nghỉ ngơi
lúc nghỉ ngơi
sự nghỉ ngơi
yên tĩnh
ngơi tay
tạm ngừng
ngơi nghỉ
ngơi chân
Chia sẻ bài viết: