Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yên nghỉ
yên nghỉ
Các từ đồng nghĩa:
an nghỉ
nghĩ ngợi
chôn cất
yên giấc
ngủ yên
tịch mịch
vĩnh hằng
thanh thản
bình yên
tĩnh lặng
đi về cõi vĩnh hằng
ra đi
không còn
hạ huyệt
trở về đất mẹ
về nơi an nghỉ
đi vào giấc ngủ
thôi thúc
khép lại
đi xa
Chia sẻ bài viết: