ngọc trai
Các từ đồng nghĩa:
- hạt trai
- châu ngọc
- viên ngọc
- ngọc quý
- đá quý
- chậu
- ngốc
- ngọc bích
- ngọc lục bảo
- ngọc hoàng ngọc
- ngọc thạch
- ngọc cẩm thạch
- ngọc phỉ thúy
- ngọc hồng ngọc
- ngọc lam
- ngọc trai đen
- ngọc trai trắng
- ngọc trai vàng
- ngọc trai nhân tạo
- ngọc trai tự nhiên