Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lộng lẫy
lộng lẫy
Các từ đồng nghĩa:
rực rỡ
lấp lánh
lung linh
long lanh
long lanh
tỏa sáng
óh ánh
tươi sáng
rạng rỡ
lộng lẫy
sáng chói
đẹp đẽ
huy hoàng
tráng lệ
kiều diễm
lộng lẫy
sang trọng
quyến rũ
mê hoặc
huyền ảo
Chia sẻ bài viết: