Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoặt ngoẹo
ngoặt ngoẹo
Các từ đồng nghĩa:
ngoặt
nghiêng
queo
vòng
xoay
rẽ
uốn
bế
lệch
khúc khuỷu
lượn
vận
xoắn
đường vòng
xoay vòng
vòng xoáy
rẽ trái
rẽ phải
đường cong
đường quanh co
Chia sẻ bài viết: