Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoại cảnh
ngoại cảnh
Các từ đồng nghĩa:
bên ngoài
ngoái
ra ngoài
ở ngoài
ngoài trời
phía ngoài
mặt ngoài
thế giới bên ngoài
từ bên ngoài
từ xa
hoàn cảnh
điều kiện bên ngoài
điều kiện khách quan
khí hậu
khung cảnh
môi trường
khung cảnh bên ngoài
khung cảnh tự nhiên
cảnh vật
cảnh quan
Chia sẻ bài viết: