Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoài trời
ngoài trời
Các từ đồng nghĩa:
bên ngoài
hướng ngoại
ngoái
tròi
không gian mở
khu vực ngoài trời
ngoại cảnh
ngoại thất
mặt trời
không khí
cảnh quan
thiên nhiên
địa điểm ngoài trời
khu vực tự nhiên
khu vực công cộng
khu vực xanh
khu vực thoáng
khu vực ngoài
khu vực ngoài trời
Chia sẻ bài viết: