Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi
Các từ đồng nghĩa:
thư giãn
hồi phục
tái sinh
hồi sinh
ngời
nằm
tăng cường
làm mới
tươi mới
tràn đầy năng lượng
tiếp thêm sinh lực
đổi mới
tươi mát
nghĩ ngợi
nghỉ dưỡng
nghỉ chân
nghỉ ngơi thư giãn
nghỉ ngơi tinh thần
nghỉ ngơi thể chất
nghỉ ngơi tâm hồn
Chia sẻ bài viết: