Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngây ngất
ngây ngất
Các từ đồng nghĩa:
ngây ngất
mê mẩn
mê sảng
hưng phấn
phấn khởi
vui mừng quá mức
vui mừng khôn xiết
xuất thân
cuồng nhiệt
điên cuồng
sung sướng
thỏa mãn
hạnh phúc tột độ
say mê
say sưa
tràn đầy cảm xúc
hưng phấn tột độ
không thể kiềm chế
mê hoặc
lẳng lặng
Chia sẻ bài viết: