Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngặt ngõng
ngặt ngõng
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm ngặt
khắc nghiệt
khắt khe
gắt gao
chặt chẽ
cẩn thận
nghiêm trọng
nghiêm khắc
cứng rắn
đòi hỏi
hà khắc
kỷ luật
nghiêm
nghiêm cách
riết ráo
riết
khó khăn
khó tính
khó chịu
khó khăn trong việc
Chia sẻ bài viết: