Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nảy
nảy
Các từ đồng nghĩa:
nảy lên
trồi lên
phồng lên
căng phồng
nhấp nhô
gợn sóng
phập phồng
xì ra
đâm chồi
nảy mầm
bùng phát
phát sinh
chợt nảy ra
nảy sinh
tâng lên
vọt lên
bộc phát
nảy nở
đột biến
tăng trưởng
Chia sẻ bài viết: