Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phập phồng
phập phồng
Các từ đồng nghĩa:
phồng lên
phình to
nảy lên
gợn sóng
nhấp nhô
trồi lên
căng phồng
tăng và giảm
phất phơ
dao động
lắc lư
chao đảo
vung vẩy
lên xuống
rung rinh
lăn tăn
xao động
lấp lánh
lấp lửng
phất phơ
Chia sẻ bài viết: