Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nạnh
nạnh
Các từ đồng nghĩa:
ức
thịt ức
chạt
cánh
nhanh
cành cây
chạc
đoán
cạy
bị thiệt
thua thiệt
cạnh tranh
tranh giành
đối đầu
mâu thuẫn
xung đột
khó khăn
trở ngại
cản trở
đối kháng
Chia sẻ bài viết: