hà hơi - từ đồng nghĩa, hà hơi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thò
- thò ra
- thở mạnh
- hà hơi thổi
- hà hơi cứu sống
- thổi hơi
- thòi
- hơi ấm
- hơi thở
- hơi ấm lên
- hà hơi ấm
- hà hơi cho ấm
- thổi ấm
- thổi khí
- thòi ra
- hà hơi vào
- hà hơi ra
- hà hơi phả
- hà hơi nhẹ
- hà hơi gấp