Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mồm mép
mồm mép
Các từ đồng nghĩa:
mỏm
miếng
mồm miệng
khẩu hình
hám
mố
mỏm
mới
kêu la
miệng ăn
kháu
moàm
khẩu độ
cồng
lối vào
vành
hốc
cửa sông
sửa
mieäng
Chia sẻ bài viết: