Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sửa
sửa
Các từ đồng nghĩa:
sửa chữa
sửa sang
sáng sủa
khắc phục
cải thiện
hiệu chỉnh
sửa đổi
sửa lại
sửa chữa lỗi
sửa chữa nhà
sửa chữa hư hỏng
sửa chữa sai sót
chỉnh sửa
điều chỉnh
cải chính
tu sửa
chỉnh đốn
sắp xếp
tổ chức lại
ổn định
Chia sẻ bài viết: