miễn thứ
Các từ đồng nghĩa:
- miễn phí
- không tính phí
- không phải trả tiền
- miễn thuế
- không mất phí
- không tốn tiền
- không phải chi trả
- không phải thanh toán
- miễn trừ
- không bị tính phí
- không phải trả
- không phải nộp tiền
- miễn lệ phí
- không phải đóng tiền
- không phải trả giá
- không phải trả phí
- không phải trả chi phí
- không phải trả khoản nào
- không phải bỏ tiền ra